Privacy statement: Your privacy is very important to Us. Our company promises not to disclose your personal information to any external company with out your explicit permission.
Mẫu số: AZ22-10
Thương hiệu: Vô giá trị
Năng suất: 1000 units/month
Giao thông vận tải: Ocean,Land
Xuất xứ: Trung Quốc
Hỗ trợ về: 1000 units/month
Giấy chứng nhận: GCC
Hình thức thanh toán: L/C,T/T,Western Union
Incoterm: FOB,EXW,FCA
Được trang bị hệ thống động cơ mạnh mẽ và hệ thống thủy lực tiên tiến quốc tế, có chức năng quay hoa tiêu, tốc độ cao của tay đòn và gầu nâng cao hiệu quả làm việc.
1. Van điều tiết dầu silicon được trang bị trong cabin, ghế treo, hệ thống điều hòa không khí và hệ thống vận hành tốt, cho công nhân thao tác tự nhiên và chính xác, giảm bớt mệt mỏi cho công nhân.
2. Lưỡi ủi được thiết kế mới với phạm vi nâng lên và hạ xuống lớn, phù hợp với đường, đường ống và các điều kiện làm việc phức tạp khác.
Bên cạnh đó, thiết kế tối ưu của chân chống thích ứng với đường gồ ghề, đảm bảo sự ổn định của toàn bộ máy.
3. Bộ điều khiển Intelligient giám sát máy. Khi có sự cố xảy ra với máy
dầu nhiên liệu, nhiệt độ nước và áp suất dầu động cơ, thông tin nhắc nhở sẽ là
hiển thị trên màn hình LCD, cho công nhân dễ đọc.
Các bộ phận kết cấu được làm từ thép 16Mn chất lượng cao trong nước, với công nghệ hàn tiên tiến, làm tăng đáng kể độ bền của kết cấu, để
đảm bảo an toàn thi công. Toàn bộ máy được bắn nổ, tăng độ kết dính
sơn, để trì hoãn sự ăn mòn thành phần và cải thiện tuổi thọ.
Trọng lượng làm việc : 9700KG
Thể tích gầu : 0,35 m3
Công suất : 75KW / 2200 vòng / phút
一 总体尺寸 Dimension |
|
四、发动机 |
||||||||
1 |
Overall dimension外形尺寸(mm) |
6200*1960*2800 |
1 |
Model 型号 |
云内YN38GBZ |
|||||
2 |
Wheel base 轴距(mm) |
2550 |
2 |
type型式 |
涡轮增压,四冲程 |
|||||
3 |
F/R Tread轮距(mm) |
1580 |
3 |
Rated power额定功率(KW) |
76 |
|||||
4 |
Min ground clearance最小离地间隙(mm) |
290 |
4 |
Rated speed额定转速(r/min) |
2400 |
|||||
二、性能参数 |
5 |
Cyliners_inner circumference气缸数-内径 |
4-102 |
|||||||
1 |
Systerm pressure 系统压力(MPa) |
18 |
五、传动系统 Transmission system |
|||||||
2 |
Curb weight整机重量(Kg) |
5400 |
1 |
Gear box变速箱 |
定轴式动力换挡 |
|||||
3 |
Maximum speed最高车速(Km/h) |
28 |
2 |
Number of gears档位数 |
Forward 2back 2 |
|||||
4 |
Max climb ability最大爬坡能力(°) |
25 |
3 |
液力变矩器 |
ZL29A |
|||||
5 |
Min. turnning radiu最小转弯半径(mm) |
4500 |
六、转向系统 |
|||||||
三、挖掘参数 Excavator parameters |
1 |
Model 型式 |
Articulated type,full-hydraulic power steering铰接全液压转向 |
|||||||
1 |
最大挖掘深度(mm)Max digging depth |
2600 |
2 |
Steering angle 转向角度(°) |
33 |
|||||
2 |
挖掘卸载高度(mm)digging unload height |
2300 |
七、Axle |
|||||||
3 |
最大挖掘半径(mm)Max digging radiu |
4600 |
1 |
Model 型式 |
Small hub reduction axle轮边减速 |
|||||
4 |
挖斗宽度(mm) Digging width |
600 |
八、轮胎 Tires |
|||||||
5 |
挖斗斗容(m³)digging bucket |
0.2 |
1 |
规格 model |
16/70-20 |
|||||
6 |
挖掘最大高度(mm)digging height |
4300 |
2 |
Front tire’ pressure前轮气压(KPa) |
250 |
|||||
7 |
最大挖掘力(KN)Max digging force |
28 |
3 |
Rear tires pressure后轮气压(KPa) |
250 |
|||||
8 |
挖机回转角度(°recycling angle |
180 |
4 |
Service brake行车制动 |
气顶油钳盘制动 |
|||||
四、装载参数 Dumping parameters |
5 |
Parking brake驻车制动 |
手动 |
|||||||
1 |
Dumping unload height最大卸载高度(mm) |
3500 |
九、油量 Fuel capacity |
|||||||
2 |
Max unload distance最大卸载距离(mm) |
900 |
1 |
Fuel tanker 燃油箱(L) |
50 |
|||||
3 |
Dumpping width装斗宽度(mm) |
2100 |
2 |
Hydraulic fuel tanker 液压油箱(L) |
50 |
|||||
4 |
Dumping bucket装斗斗容(m³) |
1 |
十、其他 others |
|||||||
5 |
Dump max height装载最大举升高度(mm) |
4300 |
1 |
Drive mode驱动型式 |
4*4 四轮驱动 |
|||||
6 |
Max lift force最大崛起力(KN) |
42 |
2 |
Gear mode变速型式 |
hydraulic液力变速 |
|||||
7 |
Shovel action time 正铲动作时间和(S) |
12 |
3 |
Brake distance刹车距离(mm) |
6000 |
Được thành lập vào năm 2017, HENAN TARZAN INDUSTRIAL CO., LTD. Với tinh thần cởi mở, tầm nhìn toàn cầu, tăng cường hợp tác với các doanh nghiệp nổi tiếng nước ngoài và các doanh nghiệp đầu ngành trong nước hợp tác liên doanh trong những năm gần đây, và hiện nay cơ sở hợp tác sản xuất của chúng tôi bao gồm trạm trộn bê tông, cần trục, máy xúc lật, máy xúc, xe nâng, xe lu và phụ tùng, cùng nhiều dòng sản phẩm đa dạng và phong phú khác, với chất lượng cao, chiến lược tiếp thị dịch vụ xuất sắc, chúng tôi đã có mặt trong lĩnh vực kinh doanh quốc tế với thị phần đáng kể.
1. Bạn đang ở đâu? Bạn có nhà máy của riêng bạn?
Trả lời: Xác định ly, chúng tôi có nhà máy riêng của chúng tôi và đặt tại thành phố Trịnh Châu, Trung Quốc.
2. Tôi có thể đến công ty của bạn, thăm nhà máy của bạn?
Trả lời: chắc chắn, hầu hết chào đón bạn đến đây, ghé thăm nhà máy của chúng tôi bất cứ lúc nào.
3. Có ổn cho bạn thanh toán bằng L / C không
Trả lời: Có, chúng tôi rất giàu kinh nghiệm L / C.
4. Bạn có chính sách Đảm bảo chất lượng cho khách hàng của mình? và bạn có thể cung cấp dịch vụ OEM không?
Trả lời: chúng tôi chỉ cung cấp đảm bảo chất lượng cho xe mới. và đó là thế mạnh của chúng tôi để cung cấp dịch vụ OEM.
Monica
Zhengzhou Dongfeng Mid-South Enterprise Co., Ltd.
Địa chỉ: Số 28 Đường Đông Phong, Quận Jinshui, Trịnh Châu.
Lịch làm việc: Thứ Hai - Thứ Sáu 9.00-18: 30
Danh mục sản phẩm : Máy móc kỹ thuật > Máy xúc và Máy xúc hố sau
Mobile Site
Privacy statement: Your privacy is very important to Us. Our company promises not to disclose your personal information to any external company with out your explicit permission.
Fill in more information so that we can get in touch with you faster
Privacy statement: Your privacy is very important to Us. Our company promises not to disclose your personal information to any external company with out your explicit permission.